99+ Thuật Ngữ Poker Phổ Biến Nhất Thường Gặp

thuat ngu poker 0

Trong bài Poker có rất nhiều thuật ngữ sẽ bắt gặp khi chơi. Để quá trình chơi hiệu quả hơn, đặt cược chính xác hơn anh em cần phải nắm rõ những thuật ngữ Poker này. 79King đã tổng hợp toàn bộ các thuật ngữ này đầy đủ ở dưới bài viết, anh em tham khảo.

Top các thuật ngữ Poker hay dùng nhất

Bài Poker có các thuật ngữ hay dùng như chỉ về các lá bài, người chơi, hành động của người chơi,… Cụ thể bao gồm:

Thuật ngữ Poker chỉ các lá bài

Mỗi lá bài, bộ bài trong Poker sẽ có ký hiệu riêng khác nhau. Vì vậy anh em cần nắm rõ thuật ngữ Poker về các lá bài để tham gia game hiệu quả. Cụ thể:

  • Top Pair: Có nghĩa là đội lớn nhất trên mặt bài.
  • Middle pair: Có nghĩa là đôi giữa.
  • Bottom pair: Đây là đôi nhỏ nhất.
  • Over pair: Thuật ngữ này chỉ đến đôi to hơn tất cả các lá trên bàn.
  • Flush: Có nghĩa là Thùng gồm 5 lá đồng chất.
  • Straight: Nghĩa là sảnh có 5 lá liên tiếp nhưng không đồng chất.
  • Full house/Boat: Bài Cù lũ gồm 3 lá bài có giá trị giống nhau.
  • Quad/Four of a Kind: Nghĩa là tứ quý có 4 lá giống nhau.
  • Straight flush: Từ này có nghĩa là thùng phá sảnh.
Có rất nhiều thuật ngữ xuất hiện trong bài Poker
Có rất nhiều thuật ngữ xuất hiện trong bài Poker

Thuật ngữ về người chơi Poker

Thuật ngữ Poker về người chơi sẽ có nhiều từ để gọi, cụ thể bao gồm các kiểu gọi dưới đây:

  • Aggressive: Đây là thuật ngữ chỉ kiểu người chơi hiếu chiến thắng bằng cách nâng mức cược lên cao.
  • Tight: Chỉ đến người chơi thầm lặng, kín kẽ, có lối chơi chặt chẽ. Chẳng hạn khi sở hữu lá bài mạnh họ mới tiếp tục chơi còn không thì sẽ không theo tiếp.
  • Loose: Được chia là làm hai loại và người chơi nhiều hand bị động và người chơi nhiều hand chủ động.
  • Passive: Nghĩa là người chơi luôn chơi ở thế bị động.

>>Xem thêm:

Thuật ngữ Poker chỉ về hành động

Hành động của người chơi trong ván Poker cũng có các thuật ngữ riêng, bao gồm như sau:

  • Ford: Hành động bỏ bài.
  • Check: Nghĩa là không đặt cược tiền nếu như trước đó chưa có người chơi nào đặt cược.
  • Bet: Có nghĩa là đặt cược.
  • Call: Thuật ngữ này có nghĩa là đặt cược bằng với số tiền người chơi trước đó bỏ ra.
  • Raise: Nâng cược.
  • Check Raise: Nghĩa là chỉ đến hành động một người không đặt cược lúc đầu nhưng lại nâng mức cược lên khi có người đặt cược.
  • Bluff: Có nghĩa là người chơi dùng mánh khóe bịp để cho đối phương nghĩ mình có lá bài mạnh.
  • All-in: Nghĩa là đặt cược toàn bộ số tiền đang có trên bàn chơi.
Nắm rõ thuật ngữ Poker giúp chơi bài hiệu quả, chiến thắng
Nắm rõ thuật ngữ Poker giúp chơi bài hiệu quả, chiến thắng

Các thuật ngữ Poker khác thường thấy

Ngoài những từ thông dụng kể trên thì còn rất nhiều thuật ngữ Poker khác ít được dùng hơn. Bao gồm các từ:

  • ABC Poker: Đây là hành động của người chơi tuân theo những gì đã được chỉ dẫn, chơi một cách cứng ngắc theo mô típ nên dễ bị phán đoán. 
  • Ante: Từ này có nghĩa là lượng chip đặt cược khá nhỏ và người chơi cần phải đặt cược trước mỗi lượt chia bài của ván mới cuối mỗi Tournament.
  • Bankroll: Từ này có nghĩa là chỉ toàn bộ vốn số chip đã mua ở một người chơi.
  • Bankroll Management (BRM): Thuật ngữ Poker này là chỉ đến phương pháp quản lý vốn. Nếu không biết cách quản lý vốn thì có thể dễ bị mất trắng.
  • Bad Beat: Nghĩa là người chơi sở hữu là bài mạnh ban đầu nhưng đã bị thua do không biết cách tận dụng.
  • Buy-in: Nghĩa là số tiền mua bàn chơi hoặc mua vé tham dự ván chơi. 
  • Calling Station: Có nghĩa là người chơi sở hữu lá bài xấu nhưng họ cũng không bỏ bài.
  • Cold Call: Nghĩa là đặt cược khi có một người chơi Bet lớn hoặc một người Raise và một người Bet.
  • Community Cards: Thuật ngữ Poker này chỉ đến những lá bài chung.
  • Dead Hand: Có nghĩa là bài chết hoặc bài bị loại.
  • Draw (Draw Hand): Nghĩa là khi kết hợp 1 lá bài sẽ tạo thành một bộ bài mạnh.
  • Final Table: Ở vòng đấu loại ai trụ đến cuối cùng ở vòng cuối thì được gọi là Final Table.
  • Fish: Chỉ đến người chơi kém.
  • Flat Call: Nghĩa là tránh Raise khi có những lá bài mạnh, chỉ Call.
  • Freeroll: Đây là tiền thưởng được giải đấu tài trợ.
  • Freezeout: Có nghĩa là người chơi không thể mua thêm chip.
  • Full Ring: Có nghĩa là bàn chơi đã đủ 10 người.
  • Hand: Chỉ đến một ván bài hay bài của người chơi.
  • Heads Up: Từ này có nghĩa là chỉ còn 2 người chơi trên bàn cược.
  • Hole Cards: Có nghĩa là một quân bài riêng của người chơi.
  • Hit and Run: Sau trận thắng người chơi dừng cuộc chơi để bảo toàn tiền đã thắng cược.
  • In The Money (ITM): Có nghĩa là người chơi còn lại của ván đấu sẽ được nhận thưởng dù có kết quả bị thua.
  • Kicker: Lá bài xác định người chiến thắng cuối cùng khi có nhiều người bằng điểm nhau.
  • Slow play: Chỉ đến cách chơi từ tốn với bài mạnh giúp bẫy đối thủ.
  • Slowroll: Đây là một chiêu trò dụ đối thủ để đạt được mục đích.
Tự tin duy trì cuộc chơi lâu hơn khi nắm rõ thuật ngữ Poker
Tự tin duy trì cuộc chơi lâu hơn khi nắm rõ thuật ngữ Poker

Lời kết

Trên bài viết là toàn bộ các thuật ngữ Poker liên quan được 79King tổng hợp đầy đủ chi tiết. Nắm rõ những thuật ngữ này sẽ hỗ trợ người chơi đặt cược chính xác hơn, tránh vi phạm quy tắc trò chơi. Nếu hứng thú với trò Poker xanh chín, anh em hãy đăng ký tài khoản nhà cái 79King để tham gia thỏa thích trọn vẹn.

Đánh giá ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *